Kiểu mẫu Fire_HD

Thế hệ (trong máy tính bảng Fire)Thế hệ thứ 2 (2012)Thế hệ thứ 2.5 (2012)Thế hệ thứ 3 (2013)Thế hệ thứ 4 (2014)Thế hệ thứ 5 (2015)Thế hệ thứ 6 (2016)Thế hệ thứ 7 (2017)
KiểuKindle Fire HD 7"Kindle Fire HD 8.9"Kindle Fire HDFire HD 6 và 7Fire HD 8 và 10Fire HD 8Fire HD 10
Ngày ra mắt14/09/201220/11/20122/10/20132/10/201430/09201521/09/201607/07/201711/10/2017
Tình trạngĐình trệ6" Khả dụng
7" Đình trệ
8" Đình trệ
10.1" Khả dụng
Khả dụngGần đâyGần đây
OSDựa trên Android 4.0.3Fire OS 4Fire OS 5
Phiên bản hệ thống7.5.1[17]8.5.1[18]4.5.5.3[19]5.6.0.0[20][21][22][23][24]5.6.0.0 (Với Hands-Free Alexa)
Màn hìnhKích thước (đường chéo)7 in (18 cm)8,9 in (23 cm)7 in (18 cm)HD 6: 6 in (15 cm)
HD 7: 7 in (18 cm)
HD 8: 8 in (20 cm)
HD 10: 10 in (25 cm)
8 in (20 cm)10,1 in (26 cm)
Độ phân giải1280 × 8001920 × 12001280 × 8001920 x 1200
Mật độ phân giải216 ppi254 ppi216 ppiHD 6: 252 ppi
HD 7: 216 ppi
HD 8: 189 ppi
HD 10: 149 ppi
189 ppi224 ppi
CPUNhà sản xuấtTexas InstrumentsMediaTek
LoạiLõi kép OMAP4Lõi kép ARM big.LITTLELõi kép
Kiểu mẫu4460 HS4470 HSMT8135V[25][26]MT8163V/BMT8173
Lõi2x ARM Cortex-A9 @ 1.2 GHz2x ARM Cortex-A9 @ 1.5 GHz2x ARM Cortex-A15 @ 1.5 GHz
2x ARM Cortex-A7 @ 1.2 GHz
4x ARM Cortex-A53 @ 1.3 GHz2x ARM Cortex-A72 @ 1.8 GHz
2x ARM Cortex-A53 @ 1.4 GHz
Bus bộ nhớ32-bit64-bit
GPUNhà thiết kếImagination TechnologiesARM HoldingsImagination Technologies
LoạiPowerVRMaliPowerVR
KiểuSGX540SGX544G6200T720 MP2GX6250
Tốc độ vi xử lí384 MHz[27]450 MHz650 MHz [28]?
RAM1 GiB1.5 GiB[27]2 GiB
Lưu trữNội bộWi-Fi16 GB hoặc 32 GB8 GB hoặc 16 GBHD 8: 8–16 GB
HD 10: 16–64 GB
16 GB hoặc 32 GB32 GB hoặc 64 GB
+CellularKhông có32 GB hoặc 64 GBKhông có
Bên ngoàiKhông cóít nhất lên đến 128 GB microSDXCít nhất lên đến 200 GB microSDXCít nhất lên đến 256 GB microSDXCít nhất lên đến 256 GB microSDXC
CameraSauKhông có2 MP5 MP2MP
Trước1.3 MP 720p HDKhông có0.3 MP1.3 MP 720p HD0.3 MP
Microphone
HDMImicroHDMIKhông cóAmazon HDMI AdapterKhông có
BluetoothBluetooth 3.0 + EDR
(chỉ trắc diện HID và A2DP)
Bluetooth 4.0 + EDR
(chỉ trắc diện HID và A2DP)
Bluetooth 4.0 LEBluetooth 4.1 LE
WirelessWi-FiBăng kép 802.11 a/b/g/nBăng đơn 802.11 b/g/nBăng kép 802.11 a/b/g/n/acBăng kép 802.11 a/b/g/nBăng kép a/b/g/n/ac
+CellularKhông cócó thêm 4G LTEKhông có
Định vịWi-Fidựa vào Wi-Fi
+CellularKhông cóThêm GPSaGPSKhông có
Tiệm cậnWi-FiKhông có
+Cellular
La bànWi-FiKhông có
+Cellular
Cảm biến ánh sángKhông có
Gia tốc kế
Con quay hồi chuyểnKhông có
BarometerKhông có
Khối lượngWi-Fi395 g (13,9 oz)545 g (19,2 oz)345 g (12,2 oz)HD 6: 290 g (10 oz)
HD 7: 337 g (11,9 oz)
HD 8: 311 g (11,0 oz)
HD 10: 432 g (15,2 oz)
341 g (12,0 oz)369 g (13,0 oz)500 g (17.7 oz)
+CellularKhông có567 g (20,0 oz)Không có
Thứ nguyên193 × 137 × 10,3 mm (7,60 × 5,39 × 0,41 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]240 × 160 × 8,8 mm (9,45 × 6,30 × 0,35 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]191 × 128 × 10,6 mm (7,52 × 5,04 × 0,42 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]HD 6: 160 × 103 × 10,7 mm (6,30 × 4,06 × 0,42 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]
HD 7: 191 × 128 × 10,6 mm (7,52 × 5,04 × 0,42 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]
HD 8: 214 × 128 × 7,7 mm (8,43 × 5,04 × 0,30 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]
HD 10: 262 × 159 × 7,7 mm (10,31 × 6,26 × 0,30 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]
214 × 128 × 9,2 mm (8,43 × 5,04 × 0,36 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]214 × 128 × 9,7 mm (8,43 × 5,04 × 0,38 in)[Chuyển đổi: Tùy chọn không hợp lệ]262 mm x 159 mm x 9.8 mm (10.3 in x 6.3 in x 0.4 in)
Pin4400 mAh6000 mAh4400 mAh8.5 hours3830mAh / 8 hours4750 mAh/ 12 hours10 hours

*table above only includes data on "HD"-branded tablets

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Fire_HD http://developer.amazon.com/sdk/fire/specification... http://www.androidguys.com/2014/09/17/whats-new-am... http://www.cnet.com/news/amazon-kindle-fire-tablet... http://fortune.com/2016/09/08/amazon-fire-alexa/ http://www.ifixit.com/Teardown/Kindle+Fire+HD+6+Te... http://www.mediatek.com/en/news-events/mediatek-ne... https://developer.amazon.com/appsandservices/solut... https://www.amazon.com/b/?ie=UTF8&node=6669703011 https://www.amazon.com/exec/obidos/ASIN/B0083PWAPW... https://www.amazon.com/gp/help/customer/display.ht...